DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ | MÃ SỐ |
---|---|---|
1 | Ngôn ngữ học | 9229020 |
2 | Văn học | 9229030 |
3 | Lịch sử thế giới | 9229011 |
4 | Lịch sử Việt Nam | 9229011 |
5 | Dân tộc học | 8310310 |
6 | Quản lý văn hóa | 8319042 |
7 | Triết học | 8229001 |
8 | Công tác xã hội | 8229042 |
9 | Khoa học máy tính | 8480101 |
10 | Quản lý Công nghệ thông tin | 8480204 |
11 | Toán học | 8460101 |
12 | Toán ứng dụng | 8460112 |
13 | Vật lý chất rắn | 8440104 |
14 | Kỹ thuật điện tử | 8520203 |
15 | Hóa học | 8440102 |
16 | Kỹ thuật địa chất | 8520501 |
17 | Địa lý tài nguyên và môi trường | 8440220 |
18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 8850101 |
19 | Khoa học môi trường | 8440301 |
20 | Sinh học | 8430101 |
21 | Sinh học thực nghiệm | 8420114 |
22 | Công nghệ sinh học | 8420201 |
23 | Kiến trúc | 8580101 |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ | MÃ SỐ |
---|---|---|
1 | Ngôn ngữ học | 9229020 |
2 | Văn học Việt Nam | 9220121 |
3 | Lịch sử thế giới | 9229011 |
4 | Lịch sử Việt Nam | 9229013 |
5 | Dân tộc học | 9310310 |
6 | QKhoa học máy tính | 9480101 |
7 | Đại số và lý thuyết số | 9460104 |
8 | Vật lý chất rắn | 9440104 |
9 | Quang học | 9440110 |
10 | Hóa hữu cơ | 9440114 |
11 | Hóa phân tích | 9440118 |
12 | Hóa lý thuyết và hóa lý | 9440119 |
13 | Địa chất học | 9440201 |
14 | Khoa học môi trường | 9440301 |
15 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 9850101 |
16 | Sinh lý học người và động vật | 9420104 |
17 | Sinh lý học thực vật | 9420112 |
18 | Công nghệ sinh học | 9420201 |