| TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | |||||
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Khung chương trình đào tạo | Nội dung CTĐT |
| 1 | Chuyên Vật lý | ||||
| ĐẠI HỌC | |||||
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Khung chương trình đào tạo | Nội dung CTĐT |
| 1 | 7510302 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | 152 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
| SAU ĐẠI HỌC | ||||||
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Khung chương trình đào tạo | Nội dung CTĐT | |
| 1 | 8520203 | Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử | ||||
| 2 | 8440104 | Thạc sĩ Vật lý chất rắn | ||||
| 3 | 9440104 | Tiến sĩ Vật lý chất rắn | ||||
